Việt
tính trơ
độ trơ
tính thụ động
sự đình trệ
kém linh hoạt
trạng thái thụ động
quán tính
tính ỳ
tính chảy chậm
tính chảy lờ đờ
tính chậm chạp
Anh
inertness
inactivity
sluggish
passivity
inertia
sluggishness
Đức
Trägheit
Massenwiderstand
Passivität
Pháp
inertie
tính chảy chậm, tính chảy lờ đờ; tính trơ; tính chậm chạp
Massenwiderstand /m/CNSX/
[EN] inertness
[VI] độ trơ, tính trơ
Passivität /f/S_PHỦ/
[EN] inertia
[VI] tính thụ động, tính trơ
Trägheit /f/S_PHỦ, KT_LẠNH, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, ÔNMT/
[VI] quán tính, tính ỳ, tính trơ
độ trơ, tính trơ
sự đình trệ, kém linh hoạt, tính trơ
trạng thái thụ động, tính thụ động, tính trơ, độ trơ
inactivity, inertness /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
[DE] Trägheit
[VI] (vật lý), (hoá học) tính trơ
[FR] inertie