TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 inactivity

quán tính ì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính không hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính trơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 inactivity

 inactivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inertness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inactivity /vật lý/

quán tính ì

 inactivity /xây dựng/

quán tính ì

 inactivity /hóa học & vật liệu/

tính không hoạt động

 inactivity, inertness /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tính trơ