Việt
quán tính ì
tính không hoạt động
tính trơ
Anh
inactivity
inertness
inactivity /vật lý/
inactivity /xây dựng/
inactivity /hóa học & vật liệu/
inactivity, inertness /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/