Việt
độ trơ
tính ì
tính trơ
trung tâm quán tính
Anh
inertness
inactivity
inertial unit
persistence
inertness /xây dựng/
inactivity, inertness /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
inertial unit, inertness, persistence /vật lý/