Việt
Thụ động tính
bị động tính
vô đề kháng tính
trạng thái thụ động
tính thụ động
tính trơ
độ trơ
Anh
passivity
Đức
Passivität
Pháp
passivité
passivity /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Passivität
[EN] passivity
[FR] passivité
trạng thái thụ động, tính thụ động, tính trơ, độ trơ
Thụ động tính, bị động tính, vô đề kháng tính
o tính thụ động, tính trơ