TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

passivity

Thụ động tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bị động tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô đề kháng tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trạng thái thụ động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính thụ động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính trơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ trơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

passivity

passivity

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

passivity

Passivität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

passivity

passivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passivity /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Passivität

[EN] passivity

[FR] passivité

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

passivity

trạng thái thụ động, tính thụ động, tính trơ, độ trơ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

passivity

Thụ động tính, bị động tính, vô đề kháng tính

Tự điển Dầu Khí

passivity

o   tính thụ động, tính trơ