TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sluggish

trơ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phàn ứng chậm slush bùn loãng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mỡ đạc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mở quánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bói trơn chỏng gi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chậm

 
Tự điển Dầu Khí

sự đình trệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kém linh hoạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính trơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chảy chậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phản ứng chậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sluggish

sluggish

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sluggish

schleppend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

träg

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

träge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

To another, the boats appear sluggish, barely rounding the bend in the whole of the afternoon.

Một bà khác lại thấy thuyền sao mà chậm chạp, mất cả buổi chiều mới qua hết khúc quanh trên sông.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sluggish

chảy chậm

sluggish

phản ứng chậm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sluggish

trơ

sluggish

sự đình trệ, kém linh hoạt, tính trơ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schleppend

sluggish

Từ điển Polymer Anh-Đức

sluggish

träg, träge, schleppend (reagierend/dickflüssig)

Tự điển Dầu Khí

sluggish

o   chậm

o   trơ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sluggish

phàn ứng chậm slush bùn loãng; mỡ đạc, mở quánh; bói trơn chỏng gi