Việt
phản ứng chậm
Anh
sluggish
Đức
Spätzundung
v Zustand der Bremse, z.B. ausgeschlagen, schwergängig, beschädigt, korrodiert
Tình trạng hệ thống phanh, thí dụ như bị hao mòn, phản ứng chậm, bị hư, bị rỉ sét
Spätzundung /die/
(khẩu ngữ, đùa) phản ứng chậm;
sluggish /cơ khí & công trình/