Việt
tính chảy chậm
tính chảy lờ đờ
tính trơ
tính chậm chạp
quán tính
Anh
sluggishness
Đức
Trägheit
Dickflüssigkeit
Trägheit (Reaktion), Dickflüssigkeit
tính chảy chậm, tính chảy lờ đờ; tính trơ; tính chậm chạp