TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trì trệ

sự trì trệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức ì

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự trễ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chậm trễ

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sự lạm phát đình trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự buồn tẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đáng chán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ứ đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đình trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đình đốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đình đô'n

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự uể oải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lờ đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lề mề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đủng đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự trì trệ

 hysteresis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stagnation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Inertia

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

hysteresis

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

delay

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

sự trì trệ

stagflation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stagnation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flaute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saumigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stagflation /[ft..., st...], die; -, -en (Wirtsch.)/

sự lạm phát đình trệ; sự trì trệ;

Stu /.pĩ.di.tãt [Jtupidi’te:t], die; -, -en (bildungsspr. abwertend)/

sự buồn tẻ; sự đáng chán; sự trì trệ (Langeweile, Monotonie, Stumpfsinn);

Stagnation /[auch: st... ], die; -, -en (bildungsspr.)/

sự ứ đọng; sự đình trệ; sự đình đốn; sự trì trệ;

Flaute /[’flauta], die; -, -n/

sự đình đô' n; sự đình trệ; sự trì trệ; sự uể oải;

Saumigkeit /die; - (geh.)/

sự chậm chạp; sự lờ đờ; sự lề mề; sự trì trệ; sự đủng đỉnh;

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

delay

sự chậm trễ, sự trì trệ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hysteresis

sự trì trệ, sự trễ

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Inertia

[VI] (n) Sự trì trệ, sức ì

[EN] (e.g. The initial ~ in the disbursement of ODA resources: Tình trạng trì trệ ban đầu trong việc giải ngân nguồn vốn ODA).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hysteresis, stagnation /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

sự trì trệ

 hysteresis /toán & tin/

sự trì trệ

 stagnation /toán & tin/

sự trì trệ