stagflation /[ft..., st...], die; -, -en (Wirtsch.)/
sự lạm phát đình trệ;
sự trì trệ;
Stu /.pĩ.di.tãt [Jtupidi’te:t], die; -, -en (bildungsspr. abwertend)/
sự buồn tẻ;
sự đáng chán;
sự trì trệ (Langeweile, Monotonie, Stumpfsinn);
Stagnation /[auch: st... ], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự ứ đọng;
sự đình trệ;
sự đình đốn;
sự trì trệ;
Flaute /[’flauta], die; -, -n/
sự đình đô' n;
sự đình trệ;
sự trì trệ;
sự uể oải;
Saumigkeit /die; - (geh.)/
sự chậm chạp;
sự lờ đờ;
sự lề mề;
sự trì trệ;
sự đủng đỉnh;