Việt
sức ì
Sự trì trệ
Anh
inertia
Inertia
[VI] (n) Sự trì trệ, sức ì
[EN] (e.g. The initial ~ in the disbursement of ODA resources: Tình trạng trì trệ ban đầu trong việc giải ngân nguồn vốn ODA).