TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức ì

sức ì

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Sự trì trệ

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

sức ì

inertia

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Inertia

[VI] (n) Sự trì trệ, sức ì

[EN] (e.g. The initial ~ in the disbursement of ODA resources: Tình trạng trì trệ ban đầu trong việc giải ngân nguồn vốn ODA).

Từ điển phân tích kinh tế

inertia

sức ì