Behäbigkeit /die; -/
sự chậm chạp;
sự chậm rãi;
Nolerei /die; - (bes. nordd. ugs. abwertend)/
sự lề mề;
sự chậm chạp;
sự lần lữa;
Bequemlichkeit /die; -, -en/
(o Pl ) sự trễ nãi;
sự lười nhác;
sự chậm chạp (Trägheit);
Schlaffheit /die; -/
sự chậm chạp;
sự thiếu năng động;
sự thiếu sáng tạo;
sự thiếu quyết đoán;
Saumigkeit /die; - (geh.)/
sự chậm chạp;
sự lờ đờ;
sự lề mề;
sự trì trệ;
sự đủng đỉnh;