Việt
tiện nghi
ấm cúng
đầm ấm
tiện lợi
phong thái
phong mạo
tư thế
sự to lớn
sự nặng nề
sự đồ sộ
dáng bệ vệ
sự sung túc
sự khá giả
phong lưu
sự chậm chạp
sự chậm rãi
Đức
Behäbigkeit
Behäbigkeit /die; -/
sự to lớn; sự nặng nề; sự đồ sộ; dáng bệ vệ;
sự sung túc; sự khá giả; phong lưu;
sự chậm chạp; sự chậm rãi;
Behäbigkeit /f =/
1. [sự] tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm, tiện lợi; 2. phong thái, phong mạo, tư thế; [sự] sung túc, khá giả, phong lưu.