TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

behäbigkeit

tiện nghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấm cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầm ấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồ sộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dáng bệ vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sung túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khá giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chậm rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

behäbigkeit

Behäbigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behäbigkeit /die; -/

sự to lớn; sự nặng nề; sự đồ sộ; dáng bệ vệ;

Behäbigkeit /die; -/

sự sung túc; sự khá giả; phong lưu;

Behäbigkeit /die; -/

sự chậm chạp; sự chậm rãi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Behäbigkeit /f =/

1. [sự] tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm, tiện lợi; 2. phong thái, phong mạo, tư thế; [sự] sung túc, khá giả, phong lưu.