TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lười nhác

sự ăn không ngồi rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lười nhác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trễ nãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự lười nhác

Müßiggang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bequemlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) Müßiggang ist aũer Laster Anfang

nhàn cư vi bất thiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Müßiggang /der (o. PL) (geh.)/

sự ăn không ngồi rồi; sự lười nhác;

nhàn cư vi bất thiện. : (Spr.) Müßiggang ist aũer Laster Anfang

Bequemlichkeit /die; -, -en/

(o Pl ) sự trễ nãi; sự lười nhác; sự chậm chạp (Trägheit);