Việt
quán tính
tính trơ
ì
tính ỳ
Bất lịch sự
Anh
inertia
inertial
inertness
sluggishness
lag
smearing
mass inertia
Đức
Trägheit
Dickflüssigkeit
Pháp
inertie
inertiel
persistance
Indolence
Trägheit /f =/
1. (vật lộ quán tính, tính ì; 2. [sự, tính] lười biếng, lưòi nhác, nhác nhóm, uể oải, lò đò, chậm chạp, trì trệ.
[DE] Trägheit
[EN] inertia
[FR] Indolence
[VI] Bất lịch sự
mass inertia (damper)
Trägheit /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[FR] inertie
Trägheit /ENG-ELECTRICAL/
[EN] lag; smearing
[FR] persistance
Trägheit /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
Trägheit /f/S_PHỦ, KT_LẠNH, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, ÔNMT/
[VI] quán tính, tính ỳ, tính trơ
Trägheit (Reaktion), Dickflüssigkeit
[VI] (vật lý) ì, (thuộc) quán tính
[FR] inertiel
[VI] (vật lý), (hoá học) tính trơ