Việt
ì
quán tính
Anh
inertial
Đức
Trägheit
Pháp
inertiel
inertielle
inertiel,inertielle
inertiel, ielle [inERsjEl] adj. ứ Liên quan tói sức ỳ, quán tính. > KHHGKHÔNG Centrale inertielle: Trung tâm định vị.
[DE] Trägheit
[VI] (vật lý) ì, (thuộc) quán tính
[FR] inertiel