TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reindarstellung

sự cách ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cô lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reindarstellung

isolation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

purification

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

reindarstellung

Reindarstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reinigung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Aufreinigung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

purification

Reinigung, Aufreinigung; Reindarstellung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reindarstellung /f/CNSX/

[EN] isolation

[VI] sự cách ly; sự cô lập