Việt
tu kín
tu ẩn
khuy móc
móc cài ỏ sách
xem Klausurarbeit.
sự tách biệt
sự tu kín
khu vục tách biệt trong tu viện
khu vực tĩnh trai
bài thi
bài kiểm tra tại lớp
Đức
Klausur
únter Klausur
ẩn, kín; 2. [cái] khuy móc, móc cài
Klausur /[klau'zu:r], die; -, -en/
(o Pl ) sự tách biệt; sự tu kín;
khu vục tách biệt trong tu viện; khu vực tĩnh trai;
bài thi; bài kiểm tra tại lớp (Klausurarbeit);
Klausur /í =, -en/
í =, -en 1. (tôn giáo) [sự, phép] tu kín, tu ẩn; únter Klausur ẩn, kín; 2. [cái] khuy móc, móc cài ỏ sách; 3. xem Klausurarbeit.