TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klausur

tu kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuy móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc cài ỏ sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Klausurarbeit.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tách biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tu kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vục tách biệt trong tu viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vực tĩnh trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài kiểm tra tại lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

klausur

Klausur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

únter Klausur

ẩn, kín; 2. [cái] khuy móc, móc cài

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klausur /[klau'zu:r], die; -, -en/

(o Pl ) sự tách biệt; sự tu kín;

Klausur /[klau'zu:r], die; -, -en/

khu vục tách biệt trong tu viện; khu vực tĩnh trai;

Klausur /[klau'zu:r], die; -, -en/

bài thi; bài kiểm tra tại lớp (Klausurarbeit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klausur /í =, -en/

í =, -en 1. (tôn giáo) [sự, phép] tu kín, tu ẩn; únter Klausur ẩn, kín; 2. [cái] khuy móc, móc cài ỏ sách; 3. xem Klausurarbeit.