Agraffe /f =, -n/
cái] khuy móc, móc cài.
Klausur /í =, -en/
í =, -en 1. (tôn giáo) [sự, phép] tu kín, tu ẩn; únter Klausur ẩn, kín; 2. [cái] khuy móc, móc cài ỏ sách; 3. xem Klausurarbeit.
Schnalle /f =, -n/
cái] khóa, vòng khóa, khóa giày, khóa nịt, khuy móc, móc cài, khóa thắt lưng.