Việt
vòng khóa
khóa
khóa giày
khóa nịt
móc cài
khung móc
khóa giầy
khóa nịt.
khuy móc
khóa thắt lưng.
cái khung móc
khóa nịt thời xưa
Anh
locking clamp
clamp ring
clamping ring
lock ring
Đức
Buckel II
Fibel II
Schnalle
Fibula
Fibel
Konischer Schließring mit Dampfraum zur Heizung, der die axiale Bewegung in radiale Schließbewegung der Segmente umsetzt.
(4) Vòng khóa hình côn với buồng hơi để nung nóng, biến đổi chuyển động dọc trục thành chuyển động đóng kín hướng tâm của phân đoạn (segment).
Alte, ausgebaute Sicherungsringe nicht mehr verwenden.
Không được sử dụng lại những vòng khóa cũ đã tháo ra.
Die Sicherungsringe sind richtig eingebaut, wenn ihre offene Stelle genau oben oder genau unten in der Kolbenbolzennabe steht.
Vòng khóa được lắp ráp chính xác khi vòng hở ở đúng vào phía trên hay phía dưới trong đùm chốt piston.
Beim Zusammendrücken der Sicherungsringe muss vorsichtig vorgegangen werden, damit sich diese nicht bleibend verformen und ihre Vorspannung und festen Sitz verlieren.
Khi bóp vòng khóa lại, phải cẩn thận tránh để vòng bị biến dạng vĩnh viễn và mất lực căng trước cũng như vị trí cố định.
Es müssen spezielle Lagervorschriften eingehalten werden. z.B. müssen alte, gefüllte Batterien in Kunststoffwannen, Altfar ben, Altlacke in Metallbehältern oder Spannringfäs sern, Altöl bekannter Herkunft in doppelwandigen, verschließbaren Behältern aufbewahrt werden.
Khi lưu trữ chất thải phải tuân thủ những quy định đặc biệt về lưu trữ, thí dụ như ắc quy thải còn acid phải được chứa trong thùng làm bằng chất dẻo, màu thải và sơn thải phải được chứa trong bình kim loại hoặc thùng có vòng khóa, dầu thải biết rõ xuất xứ phải được bảo quản trong bình có hai lớp vỏ và khóa được.
Fibula /die; -, Fibuln/
cái khung móc; móc cài; vòng khóa; khóa giày; khóa nịt ( 2 Fibel);
Fibel /die; -, -n (Kunstwiss.)/
cái khung móc; móc cài; khóa; vòng khóa; khóa giày; khóa nịt thời xưa;
Buckel II /m -s, =, f =, -n/
cái] khóa, vòng khóa, khóa giày, khóa nịt
Fibel II /f =, -n/
cái] khung móc, móc cài, khóa, vòng khóa, khóa giầy, khóa nịt.
Schnalle /f =, -n/
cái] khóa, vòng khóa, khóa giày, khóa nịt, khuy móc, móc cài, khóa thắt lưng.
clamp ring, clamping ring, lock ring