Việt
xem Fibel II
xương mác.
cái khung móc
móc cài
vòng khóa
khóa giày
khóa nịt
xương mác
Đức
Fibula
Fibula /die; -, Fibuln/
cái khung móc; móc cài; vòng khóa; khóa giày; khóa nịt ( 2 Fibel);
Fibula /die; -, ...lae [...le] (Med.)/
xương mác (Wadenbein);
Fibula /f =, -lä u Fibuln/
f =, -lä u Fibuln 1. xem Fibel II; 2. (giải phẫu) xương mác.