Việt
xương mác
Anh
fibula
canna minor
Đức
Wadenbein
Fibula
Wadenbein /das/
xương mác;
Fibula /die; -, ...lae [...le] (Med.)/
xương mác (Wadenbein);
fibula /y học/
canna minor /y học/
xương mác (như fibula)
Wadenbein /n -(e)s, -e (giải phỗu)/
xương mác; -