Haftel /(südd., österr.), Heftel (ostmd.), das; -s, -/
móc cài (váy, quần áo );
Haft /der; -[e]s, -e[n] (veraltet)/
khóa cài;
móc cài;
ghim cài (Haken, Spange);
Beschlag /der; -[e]s, Beschläge/
(meist Pl ) miếng kim khí để giữ chặt những bộ phận bằng kim loại;
ví dụ như bản lề cửa;
móc cài;
móc khóa (Metallver- bindungsStück);
các bản lề của một cái rương : die Beschläge einer Truhe các bản lề gắn ở cửa ra vào và cửa sổ. : Beschläge an Türen und Fenstern
Fibula /die; -, Fibuln/
cái khung móc;
móc cài;
vòng khóa;
khóa giày;
khóa nịt ( 2 Fibel);
Fibel /die; -, -n (Kunstwiss.)/
cái khung móc;
móc cài;
khóa;
vòng khóa;
khóa giày;
khóa nịt thời xưa;