Việt
yếm khóa
móc cài
cơ câu nâng dao tư động
Anh
hasp
staple
Đức
Haspe
yếm khóa; móc cài; cơ câu nâng dao tư động
Haspe /f/XD/
[EN] hasp, staple
[VI] yếm khóa, móc cài (khóa)
hasp, staple /ô tô/