TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hasp

yếm khóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

móc cài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ câu nâng dao tư động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

hasp

hasp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

staple

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hasp

Krampe zum Einhaengen von Vorhaengeschloessern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ueberwurf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haspe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hasp

moraillon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

porte-cadenas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haspe /f/XD/

[EN] hasp, staple

[VI] yếm khóa, móc cài (khóa)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hasp

[DE] Krampe zum Einhaengen von Vorhaengeschloessern; Ueberwurf

[EN] hasp

[FR] moraillon; porte-cadenas

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

HASP

kỹ thuật HASP, kỹ thuật xử lý ditig tác đỏng tự động Houston Kỹ thuật dùng ở một số loại máy tính lớn đề điĩu khiềri đầu vào vã đầu ra glửa một máy tính và thlít bị ngoậl VI íihờ sở-dụng cắc thiết bf nhớ khối đề tạm thòi nhớ dữ liệu. Viết tắt từ Houston Automatic spooling Processor.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hasp

yếm khóa; móc cài; cơ câu nâng dao tư động