Việt
tu kín
tu ẩn
khuy móc
móc cài ỏ sách
xem Klausurarbeit.
Đức
Klausur
únter Klausur
ẩn, kín; 2. [cái] khuy móc, móc cài
Klausur /í =, -en/
í =, -en 1. (tôn giáo) [sự, phép] tu kín, tu ẩn; únter Klausur ẩn, kín; 2. [cái] khuy móc, móc cài ỏ sách; 3. xem Klausurarbeit.