Klausur /[klau'zu:r], die; -, -en/
bài thi;
bài kiểm tra tại lớp (Klausurarbeit);
Klausurarbeit /die/
bài thi;
bài kiểm tra tại lớp;
Klassenarbeit /die/
bài làm ở lớp;
bài kiểm tra tại lớp;
Schularbeit /die/
(ôsterr ) bài kiểm tra tại lớp;
bài làm ở lớp (Klassenarbeit);
Schul /at. las, der/
(landsch ) bài kiểm tra tại lớp;
bài làm ở lớp (Klassenarbeit);