Việt
bài thi
bài kiểm tra .
bài kiểm tra tại lớp
Đức
Klausurarbeit
Klausurarbeit /die/
bài thi; bài kiểm tra tại lớp;
Klausurarbeit /f =, -en/
bài thi, bài kiểm tra (đ lóp).