Việt
lên giọng thông thái
lên giọng dạy đời
bài làm ở nhà
bài tập về nhà
bài kiểm tra tại lớp
bài làm ở lớp
Đức
schul
schul /meis.tern (sw. V.; hat) (abwertend)/
lên giọng thông thái; lên giọng dạy đời;
Schul /at. las, der/
bài làm ở nhà; bài tập về nhà;
(landsch ) bài kiểm tra tại lớp; bài làm ở lớp (Klassenarbeit);