Việt
bài làm ỗ lóp
bài . kiểm tra tại lóp.
bài làm ở lớp
bài kiểm tra tại lớp
Đức
Klassenarbeit
Klassenarbeit /die/
bài làm ở lớp; bài kiểm tra tại lớp;
Klassenarbeit /f =, -en/
bài làm ỗ lóp, bài . kiểm tra tại lóp.