Việt
bài học ỏ nhà
bài làm ỏ nhà
bài tập làm ỏ lóp.
bài làm ở nhà
bài tập về nhà
bài kiểm tra tại lớp
bài làm ở lớp
công việc hàng ngày ở trường
Đức
Schularbeit
Schularbeit /die/
bài làm ở nhà; bài tập về nhà;
(ôsterr ) bài kiểm tra tại lớp; bài làm ở lớp (Klassenarbeit);
(o Pl ) công việc hàng ngày ở trường (của giáo viên và học sinh);
Schularbeit /f =, -en/
1. bài học ỏ nhà, bài làm ỏ nhà; 2. bài tập làm ỏ lóp.