Việt
bài làm ỏ nhà
công việc nhà
việc vặt trong nhà
bài học ỏ nhà
bài tập làm ỏ lóp.
Đức
Hausarbeit
Schularbeit
Hausarbeit /f =, -en/
1. bài làm ỏ nhà, công việc nhà; 2. việc vặt trong nhà; việc nhận về làm; Haus
Schularbeit /f =, -en/
1. bài học ỏ nhà, bài làm ỏ nhà; 2. bài tập làm ỏ lóp.