Việt
công việc nhà
công việc nội trợ
bài làm ỏ nhà
việc vặt trong nhà
Đức
Hausarbeit
Hausarbeit /f =, -en/
1. bài làm ỏ nhà, công việc nhà; 2. việc vặt trong nhà; việc nhận về làm; Haus
Hausarbeit /die/
công việc nhà; công việc nội trợ;