Hauswirtschaft /f =, -en/
công việc nội trỢ; -
Haushalt /m -(e)s,/
1. công việc nội trỢ; den Haushalt besorgen làm công việc nội trỢ; in einem Haushalt arbeiten ngưỏi giúp việc trong nhà; dem Haushalt vórstehen điều khiển công việc gia đình; 2. ngân sách, ngân quĩ, quĩ; den Haushalt verabschieden phê chuẩn ngân sách, duyệt ngân sách.