Việt
Dịch vụ dọn phòng
công việc nội trỢ
công việc nội trợ
sự quản lý kinh tế gia đình
hình thức tổ chức sản xuất tự cung tự cấp
Anh
home economics
domestic science
Đức
Hauswirtschaft
Hauswirtschäft
Pháp
Ménage
Hauswirtschäft /die/
công việc nội trợ; sự quản lý kinh tế gia đình;
(Wirtsch ) hình thức tổ chức sản xuất tự cung tự cấp;
Hauswirtschaft /f =, -en/
công việc nội trỢ; -
[DE] Hauswirtschaft
[EN] home economics, domestic science
[FR] Ménage
[VI] Dịch vụ dọn phòng