Việt
nước sinh hoạt
công việc nội trợ
Anh
domestic water
household
utility water
service water
Đức
Brauchwasser
Haushaltwasser
Haushalt
Man unterscheidet im Wesentlichen die Bereiche brennbare Flüssigkeiten, aggressive Chemikalien, Brauch- und Abwasser, sowie Behälter für Trinkwasser, Lebensmittel und Getränke.
Về cơ bản, người ta phân biệt các lĩnh vực: chất lỏng dễ cháy,hóa chất ăn mòn mạnh, nước sinh hoạt và nước thải cũng như bồn chứa nước uống, thựcphẩm và các loại nước giải khát.
Gut beständig gegen Trink- und Brauchwasser und gegen Medien mit Wasserstoffentwicklung.
Bền vững đối với nước uống, nước sinh hoạt và chống lại được môi trường có phát ra khí hydro.
Haushaltwasser /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] domestic water
[VI] nước sinh hoạt
Haushalt /m/KTC_NƯỚC/
[EN] household
[VI] công việc nội trợ, nước sinh hoạt
[EN] utility water, service water
domestic water /xây dựng/
household /xây dựng/