TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước sinh hoạt

nước sinh hoạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công việc nội trợ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nước sinh hoạt

 domestic water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 household

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

utility water

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

service water

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

domestic water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

household

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nước sinh hoạt

Brauchwasser

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Haushaltwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haushalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man unterscheidet im Wesentlichen die Bereiche brennbare Flüssigkeiten, aggressive Chemikalien, Brauch- und Abwasser, sowie Behälter für Trinkwasser, Lebensmittel und Getränke.

Về cơ bản, người ta phân biệt các lĩnh vực: chất lỏng dễ cháy,hóa chất ăn mòn mạnh, nước sinh hoạt và nước thải cũng như bồn chứa nước uống, thựcphẩm và các loại nước giải khát.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gut beständig gegen Trink- und Brauchwasser und gegen Medien mit Wasserstoffentwicklung.

Bền vững đối với nước uống, nước sinh hoạt và chống lại được môi trường có phát ra khí hydro.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haushaltwasser /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] domestic water

[VI] nước sinh hoạt

Haushalt /m/KTC_NƯỚC/

[EN] household

[VI] công việc nội trợ, nước sinh hoạt

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Brauchwasser

[EN] utility water, service water

[VI] nước sinh hoạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 domestic water /xây dựng/

nước sinh hoạt

 household /xây dựng/

nước sinh hoạt

 domestic water

nước sinh hoạt