Việt
bài học ỏ nhà
bài làm ỏ nhà
bài tập làm ỏ lóp.
Đức
Schularbeit
Schularbeit /f =, -en/
1. bài học ỏ nhà, bài làm ỏ nhà; 2. bài tập làm ỏ lóp.