approval,on approbation
(to approve) : chuẩn y, chuẩn nhận, lán thành [L] approval of a petition - dơn thình nguyên dược nhận - judicial approval - chuan hứa tư pháp [HC] ưng thuận, chuẩn y - to stamp one' s approval on a document - đóng dấu chuan nhận vSn kiện [TM] goods on approval (" on appro" ) hàng để gửi di (nếu không ưng ý xin ưà về) sale on approval - bán thừ - approved endorsed note - phiếu khoán boi thự đã được chuẩn nhận.