Akzeptanz /die; - (bes. Werbespr.)/
sự nhận;
sự chấp nhận;
sự chấp thuận;
Hinnahme /die; -/
sự chấp nhận;
sự thừa nhận;
sự cam chịu;
Zuerkennung /die; -, -en/
sự công nhận;
sự thừa nhận;
sự chấp nhận;
Zusage /die; -, -n/
sự chấp nhận;
sự chấp thuận;
sự đồng ý;
Zustimmung /die; -, -en/
sự đồng ý;
sự bằng lòng;
sự tán thành;
sự chấp nhận;
sự cho phép (Bejahung, Billigung, Einver ständnis, Plazet);
: jmdm. seine Zustimmung
Akzeptierung /die; -, -en/
sự chấp nhận;
sự công nhận;
sự ưng thuận;
sự đồng ý;
sự đồng tình;