Việt
sự nghiệm thu
sự thí nghiệm nhận vào
sự kiểm tra
sự thanh tra
sự xen xét
sự thu nhận
sự chấp nhận
Anh
acceptance
aproval test
acceptance test
reception test
inspection
Đức
Abnahme
Akzeptanz
Annahme
Abnahme /f/CƠ/
[EN] acceptance
[VI] sự nghiệm thu
Akzeptanz /f/DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[VI] sự thu nhận, sự nghiệm thu
Annahme /f/CƠ, CH_LƯỢNG/
[VI] sự chấp nhận, sự nghiệm thu
sự thí nghiệm nhận vào, sự nghiệm thu
sự kiểm tra, sự thanh tra, sự xen xét, sự nghiệm thu