Việt
sự thu nhận
sự nghiệm thu
tiếp nhận
chấp nhận.
sự nhận
sự chấp nhận
sự chấp thuận
Anh
acceptance
palatability
Đức
Akzeptanz
Palatabilität
Schmackfähigkeit
Schmackhaftigkeit
Pháp
appétence
appétibilité
appétissance
Akzeptanz,Palatabilität,Schmackfähigkeit,Schmackhaftigkeit /FOOD/
[DE] Akzeptanz; Palatabilität; Schmackfähigkeit; Schmackhaftigkeit
[EN] palatability
[FR] acceptance; appétence; appétibilité; appétissance
Akzeptanz /die; - (bes. Werbespr.)/
sự nhận; sự chấp nhận; sự chấp thuận;
Akzeptanz /í =, -en/
sự] tiếp nhận, chấp nhận.
Akzeptanz /f/DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[EN] acceptance
[VI] sự thu nhận, sự nghiệm thu