Việt
húa
hứa hẹn
sự chấp nhận
sự chấp thuận
sự đồng ý
lời hứa
lời cam kết
điều giao ước
Anh
promise
Đức
Zusage
Zusage /die; -, -n/
sự chấp nhận; sự chấp thuận; sự đồng ý;
lời hứa; lời cam kết; điều giao ước;
Zusage /í =, -n/
lòi] húa, hứa hẹn; [sự] đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành; [lời, điều] cam két, giao ưóc.