approbation
approbation [apRobasjô] n. f. 1. Sự đồng ý, sự tán thành. Donner son approbation: Bày tỏ sự dồng ý. Cette mesure a reçu l’approbation de l’administration: Biện pháp dó dã dưọc chính quyền dồng ý. 2. Sự thừa nhận, sự tán thuỏng. Mériter l’approbation générale: Xúng đứng dưọc sự tán thuồng của toàn thể.