validity
sự đúng đắn
validity /điện tử & viễn thông/
tính (có) hiệu lực
correctness, validity /điện lạnh/
sự đúng đắn
coherency of a laser beam, validity, verification
tính phù hợp của chùm laze
enabled page fault, powerful, to be valid, validity /y học/
tín hiệu báo có hiệu lực