sample test
sự nghiên cứu mẫu
sample test /điện/
sự thử chọn mẫu (để xác định phần trăm chính phẩm)
sample test /cơ khí & công trình/
sự thử chọn mẫu (để xác định phần trăm chính phẩm)
sample test /điện lạnh/
sự thử chọn mẫu (để xác định phần trăm chính phẩm)
sample test /toán & tin/
sự thử chọn mẫu (để xác định phần trăm chính phẩm)
sample test
sự thử chọn mẫu (để xác định phần trăm chính phẩm)
sample test /xây dựng/
sự thí nghiệm mẫu
sample inquiry, sample test /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự nghiên cứu mẫu
calibration test, sample test, specimen test, squeeze test
sự thí nghiệm mẫu