Việt
thông số định mức
thông số danh định
Anh
rating
standard
Đức
Nennmeßbereich
Nennwert
Betriebsdaten
Nennmeßbereich /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] rating
[VI] thông số danh định, thông số định mức
Nennwert /m/KT_ĐIỆN/
[VI] thông số định mức, thông số danh định
Betriebsdaten /nt pl/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
rating, standard
rating /điện lạnh/