TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thông số định mức

thông số định mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thông số danh định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thông số định mức

rating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thông số định mức

Nennmeßbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nennwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebsdaten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nennmeßbereich /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] rating

[VI] thông số danh định, thông số định mức

Nennwert /m/KT_ĐIỆN/

[EN] rating

[VI] thông số định mức, thông số danh định

Betriebsdaten /nt pl/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] rating

[VI] thông số định mức, thông số danh định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rating, standard

thông số định mức

 rating /điện lạnh/

thông số định mức