Nennkapazität /f/KT_ĐIỆN/
[EN] rating
[VI] điện dung danh định; thông số danh định
Nennmeßbereich /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] rating
[VI] thông số danh định, thông số định mức
Nennwert /m/KT_ĐIỆN/
[EN] rating
[VI] thông số định mức, thông số danh định
Betriebsdaten /nt pl/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] rating
[VI] thông số định mức, thông số danh định