TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thông số danh định

điện dung danh định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thông số danh định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thông số định mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thông số danh định

rating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thông số danh định

Nennkapazität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nennmeßbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nennwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebsdaten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Pt 100 Nennwert: R0 = 100 „ bei « = 0 °C Werkstoff: Platin

Pt 100 Thông số danh định Ro = 100 Ω ở ϑ = 0°C Vật liệu: Platin

Ni 100 Nennwert: R0 = 100 „ bei « = 0 °C Werkstoff: Nickel

Ni 100 Thông số danh định: Ro= 100 Ω ở ϑ = 0 °C Vật liệu: Nickel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nennkapazität /f/KT_ĐIỆN/

[EN] rating

[VI] điện dung danh định; thông số danh định

Nennmeßbereich /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] rating

[VI] thông số danh định, thông số định mức

Nennwert /m/KT_ĐIỆN/

[EN] rating

[VI] thông số định mức, thông số danh định

Betriebsdaten /nt pl/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] rating

[VI] thông số định mức, thông số danh định