Việt
điện dung danh định
thông số danh định
Anh
nominal capacity
rating of storage battery
rating
Đức
Nennkapazität
Nennleistung
Pháp
capacité nominale
capacité nominale d'un accumulateur
Nennkapazität /f/KT_ĐIỆN/
[EN] rating
[VI] điện dung danh định; thông số danh định
Nennkapazität /SCIENCE/
[DE] Nennkapazität
[EN] nominal capacity
[FR] capacité nominale
Nennkapazität,Nennleistung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Nennkapazität; Nennleistung
[EN] rating of storage battery
[FR] capacité nominale d' un accumulateur