flaking
sự tạo vảy
Sự phân tách một chất có kích thước lớn thành các mảnh nhỏ.
The decomposition of a bulk substance into flakes.
flaking /cơ khí & công trình/
sự tróc vảy
flaking /giao thông & vận tải/
gỉ trên ray
flaking /hóa học & vật liệu/
sự tróc vảy
flaking /điện lạnh/
làm chất lỏng đóng băng
desquamation, flaking, scaling-off, spalling
sự tróc vảy