Việt
sự tạo vảy
sự bóc bìa
sự cán phôi tấm
sự tạo lớp
sự khía nhám
sự tạo mặt mờ
sự tạo vụn xước
Anh
flaking
slabbing
sự bóc bìa, sự tạo vảy, sự cán phôi tấm
sự tạo vảy, sự tạo lớp, sự khía nhám, sự tạo mặt mờ (kim loại), sự tạo vụn xước
Sự phân tách một chất có kích thước lớn thành các mảnh nhỏ.
The decomposition of a bulk substance into flakes.