Việt
sự tạo lớp
sự tạo vảy
sự khía nhám
sự tạo mặt mờ
sự tạo vụn xước
Anh
bedding
flaking
sự tạo vảy, sự tạo lớp, sự khía nhám, sự tạo mặt mờ (kim loại), sự tạo vụn xước