Việt
sự cán phôi tấm
sự bóc bìa
sự tạo vảy
Anh
slabbing
Đức
Brammenherstellung
sự bóc bìa, sự tạo vảy, sự cán phôi tấm
Brammenherstellung /f/CNSX/
[EN] slabbing
[VI] sự cán phôi tấm